Có 2 kết quả:
茹毛飲血 rú máo yǐn xuè ㄖㄨˊ ㄇㄠˊ ㄧㄣˇ ㄒㄩㄝˋ • 茹毛饮血 rú máo yǐn xuè ㄖㄨˊ ㄇㄠˊ ㄧㄣˇ ㄒㄩㄝˋ
rú máo yǐn xuè ㄖㄨˊ ㄇㄠˊ ㄧㄣˇ ㄒㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
devour raw meat and fowl (of savages)
Bình luận 0
rú máo yǐn xuè ㄖㄨˊ ㄇㄠˊ ㄧㄣˇ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
devour raw meat and fowl (of savages)
Bình luận 0