Có 2 kết quả:

茹毛飲血 rú máo yǐn xuè ㄖㄨˊ ㄇㄠˊ ㄧㄣˇ ㄒㄩㄝˋ茹毛饮血 rú máo yǐn xuè ㄖㄨˊ ㄇㄠˊ ㄧㄣˇ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

devour raw meat and fowl (of savages)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

devour raw meat and fowl (of savages)

Bình luận 0